--

blood brother

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blood brother

Phát âm : /'blʌd'brʌðə/

+ danh từ

  • anh em máu mủ ruột thịt
  • anh em kết nghĩa trích máu ăn thề
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blood brother"
Lượt xem: 738